Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735 x 1830 x 1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1725
Trọng lượng toàn tải (kg)
2380
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A